23.꾸사리: dây xích cẩu sản phẩm 24.파: dây cẩu được kết từ sợi 25.야술이 (줄): dũa 26.연마석: đá mài 27.볼트: ốc vít 28.용접봉: que hàn 29.사포: giấy ráp 30.가본: chổi than 31.커터날: đá cắt sắt 32.경첩: bản lề 33.리머: mũi doa 34.각인: bộ khắc (số, chữ) 35.마이크로 메타: Panme 36.텝 마이크로메타: Panme đo độ sâu 37.노기스: thước kẹp 38.디지털 노기스: thước kẹp điện tử 39.경도계: đồng hồ đo độ cứng 40.압축기: máy nén khí 41.에어컨: múng xịt hơi 42.전단기: máy cắt 43.톱날: lưỡi cưa
23.꾸사리: dây xích cẩu sản phẩm 24.파: dây cẩu được kết từ sợi 25.야술이 (줄): dũa 26.연마석: đá mài 27.볼트: ốc vít 28.용접봉: que hàn 29.사포: giấy ráp 30.가본: chổi than 31.커터날: đá cắt sắt 32.경첩: bản lề 33.리머: mũi doa 34.각인: bộ khắc (số, chữ) 35.마이크로 메타: Panme 36.텝 마이크로메타: Panme đo độ sâu 37.노기스: thước kẹp 38.디지털 노기스: thước kẹp điện tử 39.경도계: đồng hồ đo độ cứng 40.압축기: máy nén khí 41.에어컨: múng xịt hơi 42.전단기: máy cắt 43.톱날: lưỡi cưa
Tiếng Hàn chuyên ngành Cơ khí về dụng cụ, vật liệu giúp bạn đọc hiểu chính xác các thông số, kích thước, vật liệu được sử dụng trong bản vẽ kỹ thuật, từ đó thực hiện các công việc chế tạo, sửa chữa một cách chính xác.
Để tự học tiếng Hàn chuyên ngành Cơ khí hiệu quả, bạn có thể áp dụng một số phương pháp sau:
Tại Dịch Thuật Số 1, chúng tôi không chỉ dịch thuật đa ngôn ngữ mà còn cung cấp dịch vụ dịch thuật đa chuyên ngành, trong đó có dịch tiếng Hàn chuyên ngành Cơ khí. Chúng tôi tự hào là đơn vị đi đầu trên thị trường mang đến dịch vụ phiên dịch chuyên ngành cơ khí và các bản dịch thuật tài liệu chuẩn xác, chuyên nghiệp với giá ưu đãi nhất.
Hy vọng, những bảng từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Cơ khí này sẽ giúp bạn xử lý các tài liệu và giao tiếp tốt hơn. Nếu gặp bất cứ khó khăn nào trong quá trình chuyển ngữ tiếng Hàn, liên hệ ngay Dịch Thuật Số 1 để được tư vấn và báo giá nhanh nhất!
Cơ khí tiếng Hàn là 기계적, phiên âm (gigyejeog). Từ vựng tiếng Hàn về cơ khí rất phổ biến trong cuộc sống và cần thiết cho những bạn đang học về chuyên ngành cơ khí.
Cơ khí tiếng Hàn là 기계적, phiên âm (gigyejeog). Từ vựng tiếng Hàn về cơ khí rất phổ biến trong cuộc sống và cần thiết cho những bạn đang học về chuyên ngành cơ khí. Từ vựng tiếng Hàn về cơ khí sẽ giúp bạn trau dồi được thêm nhiều vốn từ trong cẩm nang từ vựng tiếng Hàn máy móc chuyên ngành cho mình.
Một số từ vựng tiếng Hàn về cơ khí:
레디안 (ledian): Khoan bán tự động.
경도계 (gyeongdogye): Đồng hồ đo độ cứng.
고무망치 (gomumangchi): Búa cao su.
임배트 (imbaeteu): Máy vặn ốc tự động.
탭빈유 (taebbin-yu): Dầu để bôi mũi ren.
절삭유 (jeolsag-yu): Dầu làm mát máy mũi phay.
Một số mẫu câu tiếng Hàn về cơ khí:
(na-ege kaellipeoseuleul palda.)
(susdol-eun chang-ga-e issseubnida.)
Bài viết được thực hiện bởi đội ngũ OCA - từ vựng tiếng Hàn về cơ khí.
Dưới đây là bảng một số từ vựng tiếng Hàn về quy trình sản xuất:
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành cơ khí đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc học tập, làm việc và phát triển sự nghiệp của bạn trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số chủ đề về cơ khí trong tiếng Hàn được sử dụng phổ biến.
Từ vựng tiếng Hàn cơ khí về các bộ phận máy móc giúp bạn hiểu rõ thông tin kỹ thuật, đồng thời tra cứu tài liệu tiếng Hàn một cách dễ dàng.