Kỳ Nghỉ Dưỡng Tiếng Anh

Kỳ Nghỉ Dưỡng Tiếng Anh

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Cách kể về kỷ niệm trong kỳ nghỉ hè

Để kể về kỷ niệm hè bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các bước sau: 1. Bắt đầu bằng việc giới thiệu kỷ niệm của bạn. Bạn có thể nói về thời gian, địa điểm, và những người tham gia vào kỷ niệm đó. Ví dụ: One of my favorite summer memories is from when I was 10 years old. My family and I went on vacation to the beach.

2. Tiếp theo, hãy kể chi tiết về những gì đã xảy ra trong kỷ niệm đó. Bạn có thể nói về những hoạt động bạn đã tham gia, những người bạn đã gặp, và những điều thú vị đã xảy ra. Ví dụ: We spent the week swimming, sunbathing, and building sandcastles. We also went on a boat trip to see dolphins.

3. Cuối cùng, hãy kết thúc bằng cách nói về cảm xúc của bạn về kỷ niệm đó. Bạn có thể nói rằng bạn đã có một khoảng thời gian tuyệt vời, hoặc rằng bạn đã học được điều gì đó mới. Ví dụ: It was an amazing week that I’ll never forget. I had so much fun with my family and made some great memories.

Dưới đây là một ví dụ về cách kể về kỷ niệm hè bằng tiếng Anh: One of my favorite summer memories is from when I was 12 years old. My family and I went on vacation to the mountains. We spent the week hiking, camping, and fishing. One day, we were hiking in the woods when we came across a beautiful waterfall. We decided to take a break and enjoy the view. We sat on the rocks and listened to the sound of the water rushing over the rocks. It was so peaceful and relaxing. We also went camping in the mountains. We set up our tents in a clearing and spent the night listening to the sounds of the forest. It was such a unique experience. I had so much fun on that vacation. I learned a lot about the outdoors and I made some great memories with my family.

Một trong những kỷ niệm hè yêu thích của tôi là khi tôi 12 tuổi. Gia đình tôi và tôi đi nghỉ ở vùng núi. Chúng tôi dành cả tuần để đi bộ đường dài, cắm trại và câu cá. Một ngày nọ, chúng tôi đang đi bộ trong rừng thì bắt gặp một thác nước tuyệt đẹp. Chúng tôi quyết định nghỉ ngơi và ngắm cảnh. Chúng tôi ngồi trên những tảng đá và lắng nghe tiếng nước chảy róc rách qua những tảng đá. Thật yên bình và thư thái. Chúng tôi cũng đi cắm trại trong núi. Chúng tôi dựng lều ở một khu đất trống và qua đêm lắng nghe tiếng của khu rừng. Đó là một trải nghiệm vô cùng độc đáo. Tôi đã có rất nhiều niềm vui trong kỳ nghỉ đó. Tôi đã học được rất nhiều điều về thiên nhiên và tôi đã có những kỷ niệm tuyệt vời với gia đình mình.

nghỉ dưỡng sức trong Tiếng Anh là gì?

nghỉ dưỡng sức trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghỉ dưỡng sức sang Tiếng Anh.

DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng

Combinations with other parts of speech

Kết quả: 803, Thời gian: 0.0173

Tự hào được thực hiện bằng ♥ ở Ba Lan

Trông nó có vẻ thô ráp nhưng vẫn là khu nghỉ dưỡng.

It may look rough, but it's still just a resort.

Ví dụ tiếng Anh về "Bất động sản nghỉ dưỡng"

Ví dụ 1. "The new resort real estate law aims to regulate the development and management of vacation properties along the coastline."

Ví dụ 2. "Investors are closely monitoring the amendments to the resort real estate regulations to understand the impact on their future projects."

Cách viết một bức thư về nghỉ lễ

Để viết thư về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các bước sau: – Bắt đầu bằng lời chào và giới thiệu bản thân. – Nói về những gì bạn đã làm trong kỳ nghỉ. – Chia sẻ cảm xúc của bạn về kỳ nghỉ. – Kết thúc bằng lời chào và lời cảm ơn.

Dưới đây là một ví dụ về cách viết thư về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh: Dear Alan, I just finished my summer wonderful vacation and i want to tell you about it I spent my summer vacation at home with my family. We went to the beach, the park, and camping. We also took a trip to another city. I loved going to the beach. We spent the whole day swimming, sunbathing, and building sandcastles. We also went fishing and watched the sunset. We also had a great time at the park. We went to the movies, played games, and ate ice cream. We also went for a walk in the park and enjoyed the scenery. Our camping trip was also very memorable. We set up our tents in the woods and had a campfire. We told stories and sang songs until late at night. Our trip to the other city was also very fun. We visited a museum, a theater, and a shopping mall. We also ate at a delicious restaurant. Overall, I had a wonderful summer vacation. I had a lot of fun and made new memories. I was glad to be able to spend time with my family and friends. I hope you had a great summer vacation too. Sincerely, Grappie

Alan thân mến, Mình vừa trải qua một kỳ nghỉ hè tuyệt vời và mình muốn kể với bạn về nó. Mình đã dành kỳ nghỉ hè của mình ở nhà với gia đình. Chúng mình đã đi biển, đi công viên, và đi cắm trại. Chúng mình cũng đã có một chuyến đi chơi xa đến một thành phố khác. Mình rất thích đi biển. Chúng mình đã dành cả ngày để bơi lội, tắm nắng, và xây lâu đài cát. Chúng mình cũng đã đi câu cá và ngắm hoàng hôn. Chúng mình cũng đã có một chuyến đi chơi công viên tuyệt vời. Chúng mình đã đi xem phim, chơi trò chơi, và ăn kem. Chúng mình cũng đã đi dạo trong công viên và ngắm nhìn thiên nhiên. Chuyến đi cắm trại của chúng mình cũng rất đáng nhớ. Chúng mình đã dựng lều trong rừng và đốt lửa trại. Chúng mình đã kể chuyện và hát hò cho đến tận khuya. Chuyến đi chơi xa của chúng mình cũng rất thú vị. Chúng mình đã đi thăm một viện bảo tàng, một nhà hát, và một khu mua sắm. Chúng mình cũng đã đi ăn ở một nhà hàng ngon. Nhìn chung mình đã có một kỳ nghỉ hè rất tuyệt vời. Mình đã có rất nhiều niềm vui và trải nghiệm mới. Mình rất vui vì đã có thể dành thời gian bên gia đình và bạn bè. Mình hy vọng bạn cũng có một kỳ nghỉ hè vui vẻ. Trân trọng, Grappie

Bất động sản nghỉ dưỡng tiếng Anh là gì?

Bất động sản nghỉ dưỡng tiếng Anh là Resort Real Estate /rɪˈzɔːrt ˈriː.əl ɪˈsteɪt/.

Bất động sản nghỉ dưỡng bao gồm biệt thự ven biển, căn hộ dịch vụ kiểu Condotel, minihotel, cửa hàng, nhà liền kề và các loại hình khác, được xây dựng tại các khu du lịch, nghỉ dưỡng, sau đó bán lại cho cá nhân hoặc tổ chức.

Sau khi mua, nhà đầu tư có hai lựa chọn: tự kinh doanh hoặc cho chủ đầu tư thuê lại để vận hành kinh doanh, sau đó chia sẻ lợi nhuận. Loại hình này phổ biến ở Việt Nam.

Bất động sản nghỉ dưỡng không chỉ là nơi nghỉ ngơi mà còn là cơ hội kinh doanh lợi nhuận, đôi khi được coi là ngôi nhà thứ hai của chủ sở hữu.

Đối với các nhà đầu tư thứ cấp, Bất động sản nghỉ dưỡng là cơ hội hợp tác với các thương hiệu lớn để tăng tài sản và chia sẻ lợi nhuận ổn định, thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường.