Không ít người trên thế giới có thể "đọc thông viết thạo" 20 thứ tiếng khác nhau, bởi lẽ đó, tại sao bạn không học thêm ngoại ngữ ngay từ bây giờ?
Không ít người trên thế giới có thể "đọc thông viết thạo" 20 thứ tiếng khác nhau, bởi lẽ đó, tại sao bạn không học thêm ngoại ngữ ngay từ bây giờ?
Phân tích nhân sự là phương pháp dựa trên dữ liệu giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt hơn về các chức năng nhân sự.
Còn được gọi là phân tích nguồn nhân lực, phân tích nhân sự tập trung chủ yếu vào bộ phận nhân sự của một tổ chức .
Nó liên quan đến việc đo lường và phân tích một loạt các số liệu nhân sự, bao gồm
Những hiểu biết sâu sắc này giúp doanh nghiệp lấp đầy chỗ trống nhanh hơn, cải thiện tỷ lệ giữ chân, giảm chi phí và tăng hiệu quả tổ chức.
Các nhà quản lý nhân sự làm nhiều việc hơn là tìm những ứng viên phù hợp. Họ cũng tập trung vào việc liên tục nâng cao trải nghiệm của nhân viên .
Trải nghiệm của nhân viên càng tốt thì tỷ lệ giữ chân nhân viên càng cao.
Các số liệu như sự tham dự, sự vắng mặt và năng suất có thể giúp các chuyên gia nhân sự hiểu rõ hơn về trải nghiệm tổng thể của nhân viên. Họ có thể sử dụng thông tin này để tìm ra các lĩnh vực cần cải thiện và tạo ra những hiểu biết dựa trên dữ liệu nhằm nâng cao trải nghiệm và sự hài lòng của nhân viên.
Nhân sự cũng có thể sử dụng những hiểu biết sâu sắc này để tối ưu hóa các chính sách lương thưởng, lợi ích, đào tạo và nghỉ phép nhằm đáp ứng mong đợi của nhân viên.
David Robson - nhà nghiên cứu ngôn ngữ đã thực hiện nhiều cuộc du hành vòng quanh thế giới để khám phá khả năng ngôn ngữ của con người khắp nơi trên Trái đất. Ông từng đến Berlin và chứng kiến Tim Keeley và Daniel Krasa đứng trên ban công nói chuyện và "bắn" tiếng nước ngoài như súng liên thanh.
Đầu tiên là tiếng Đức, sau đó là tiếng Hindi, tiếng Nepal, tiếng Ba Lan, Croatia, tiếng Quan Thoại và tiếng Thái. Họ hầu như không nói cùng một ngôn ngữ trong vòng 2 câu.
Những người nói được hơn 10 ngoại ngữ trở lên được mệnh danh là các “Hyperglots”. Hiểu đơn giản, đó là những người có cái “cổ họng ngàn vàng” bởi lẽ họ có thể điều chỉnh thanh âm và nói các ngôn ngữ khác nhau.
Nghiên cứu sâu hơn trên phương diện khoa học, chúng ta sẽ xem xét những thách thức đối với não bộ con người bởi lẽ việc học ngoại ngữ đòi hỏi bộ nhớ cần làm việc hết công suất.
Não bộ chúng ta có nhiều hệ thống bộ nhớ khác nhau nhưng để làm chủ một ngôn ngữ không phải tiếng mẹ đẻ - tức là bạn không thể nói năng lưu loát theo phản xạ - thì bộ não phải vận hành mọi hệ thống bộ nhớ.
Đó là trí nhớ thường trực - dùng để ghi nhớ những động tác hay hành động có tính cách lặp lại nhiều lần, đôi khi có tác dụng gần giống phản xạ tự nhiên.
Tiếp đến là trí nhớ quy nạp - dùng để ghi nhớ các sự kiện cần ghi nhớ lâu như hình ảnh cây chuối sau vườn nhà lúc còn bé hay bài học vỡ lòng. Bộ phận này sẽ trợ giúp bạn trong việc học ngoại ngữ bởi trí nhớ quy nạp có thể chứa đến 10.000 từ mới.
Và nếu bạn không muốn phát âm ngoại ngữ lắp bắp giống robot thì bạn phải luyện phản xạ, tức là mọi từ ngữ phải ở sẵn nơi đầu lưỡi, bạn cần hệ thống nó lại và bật ra thành câu mà thôi.
Nhìn chung để nói tốt một ngôn ngữ, theo David Robson não bạn cần làm việc khá cực nhọc. Tuy nhiên điều này lại tốt bởi giống cơ thể, não bộ bạn cần tập luyện mỗi ngày để thêm khỏe mạnh.
Thực tế đã chứng minh việc học nhiều ngôn ngữ giúp bạn tăng sức tập trung; tích lũy một dạng “nhận thức dự trữ” và đẩy lùi bệnh mất trí nhớ.
Ellen Bialystok - giảng viên ĐH York (Canada) đã phát hiện ra rằng, việc nói tốt hai ngôn ngữ đẩy lùi chứng mất trí tới 5 năm. Những người biết ba ngôn ngữ đẩy lùi được chứng mất trí tới 6,4 năm, trong khi những người thông thạo bốn hoặc nhiều hơn bốn ngôn ngữ được hưởng thêm 9 năm minh mẫn khi về già.
Gần đây nhiều nhà thần kinh học đã nghiên cứu về giả thuyết “thời kỳ quan trọng”, ám chỉ sự nhạy bén của trí não chúng ta khi còn thơ bé khi tiếp cận với ngôn ngữ mới. Giả thuyết này bác bỏ khả năng nói lưu loát một thứ tiếng nước ngoài khi chúng ta trưởng thành.
Tuy nhiên trường hợp của Keeley đã chứng minh giả thuyết này là không có căn cứ. Ông lớn lên ở Florida, nơi ông đã được tiếp xúc với những người nói tiếng Tây Ban Nha ở trường. Khi còn nhỏ, ông thường chỉnh radio để nghe các đài phát thanh nước ngoài - mặc dù không hiểu nổi một từ.
Keeley chia sẻ, "nó giống như âm nhạc với tôi vậy". Nhưng rồi khi lớn lên, ông bắt đầu đi du lịch vòng quanh thế giới - đầu tiên ông đến Colombia, nơi ông học được tiếng Pháp, tiếng Đức và tiếng Bồ Đào Nha tại trường Đại học.
Sau đó ông chuyển sang làm việc tại Thụy Sĩ và Đông Âu trước khi đến Nhật Bản. Bây giờ, ông có thể thông thạo ít nhất 20 ngôn ngữ và gần như tất cả trong số đó đã học được trong tuổi trưởng thành.
Để giúp bạn chọn công cụ phân tích nhân sự phù hợp , chúng tôi đã tuyển chọn một danh sách những thứ bạn phải tìm kiếm.
Chọn công cụ phân tích nhân sự cung cấp thông tin chi tiết theo thời gian thực về các số liệu cần thiết. Điều này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định nhanh chóng và đảm bảo bạn nắm quyền kiểm soát mọi việc trong bộ phận nhân sự.
Nhiều bạn cảm thấy khó khăn, cứ "nhớ nhớ quên quên" khi học môn ngoại ngữ mới. Nhưng có những bạn khác lại có thể nói đến 6 ngoại ngữ khác nhau.
Bí quyết nào giúp họ có thể trau dồi vốn ngoại ngữ phong phú như vậy mà không bị “tẩu hỏa nhập ma”? Và liệu rằng, bộ não thần kỳ chúng ta liệu có đủ sức để chứa 20 loại ngôn ngữ khác nhau?
Ngoài việc giúp bạn tăng tỷ lệ giữ chân nhân viên, phân tích còn có thể giúp bạn cải thiện chiến lược tuyển dụng của mình .
Ví dụ: phân tích cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thời gian tuyển dụng, hiệu quả tuyển dụng, tỷ lệ chấp nhận đưa ra, ứng viên được tuyển dụng theo nguồn, v.v.
Bạn có thể sử dụng thông tin này để tập trung vào các nguồn được tuyển dụng nhiều nhất (trước đây) và tỷ lệ chấp nhận cao nhằm cải thiện thời gian tuyển dụng và tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
Tương tự, bạn có thể sử dụng thời gian tuyển dụng trung bình để tìm kiếm ứng viên tiềm năng trước khi vị trí đó bị bỏ trống.
Bạn phải đảm bảo tuân thủ pháp luật để tránh vi phạm quyền lợi và quyền riêng tư của nhân viên. Dưới đây là một số cân nhắc về mặt pháp lý cần lưu ý khi triển khai phân tích nhân sự.
Hơn nữa, bạn nên đảm bảo tính minh bạch về loại và lượng dữ liệu bạn thu thập.
Trạng từ miêu tả thời gian trong quá khứ
You lied to me before. (Bạn đã nói dối tôi trước đây.)
She came home after 5 p.m and went shopping after. (Cô ấy về nhà lúc 5 giờ chiều rồi đi chợ sau đó.)
His mom called him last night. He was sleeping then. (Mẹ anh ấy gọi anh ấy tối qua. Lúc đó, anh ấy đang ngủ.)
I soon realized my mistakes. (Tôi đã sớm nhận ra lỗi lầm của mình.)
Trạng từ chỉ thời gian trong hiện tại
Today, people tend to read books online. (Ngày nay con người có xu hướng đọc sách trên mạng.)
She is making a birthday cake for her husband at the moment. (Cô ấy hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho chồng mình.)
He is not at home right now. (Anh ấy không có ở nhà lúc này.)
They have just left from the airport. (Họ vừa mới rời khỏi sân bay.)
Have you had dinner yet? (Bạn đã ăn tối chưa?)
I have not been to the UK yet. (Tôi vẫn chưa đi Anh bao giờ.)
This law has not yet come into effect. (Luật này vẫn chưa có hiệu lực.)
Recently, tourists have been attracted by the new service there. (Gần đây, du khách bị thu hút bởi dịch vụ mới ở đây.)
I have ever listened to this song before. (Tôi đã từng nghe bài hát đó trước đây.)
Chú ý: Các trạng từ “already, just, yet, recently, lately, before” được dùng trong thì hiện tại hoàn thành.
Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai
You will be fine soon. (Bạn sẽ sớm khỏe lại.)
I will see you later in the next meeting. (Tôi sẽ gặp bạn sau trong buổi họp sắp tới.)
I admired my best friend who later became a teacher. (Tôi đã ngưỡng mộ bạn thân của tôi người mà sau đó đã trở thành giáo viên.)
Một số trạng từ chỉ thời gian không xác định
You should arrive at the interview early. (Bạn nên đến buổi phỏng vấn sớm.)
Ngay lúc đầu của một sự kiện/thời gian
Sau động từ, thường theo sau bởi cụm danh từ chỉ sự kiện/thời gian
I like getting up early in the morning. (Tôi thích thức dậy sớm vào buổi sáng.)
Sớm hơn so với thời gian được nhắc đến
The team finished the project a week earlier. (Đội này đã hoàn thành dự án sớm hơn một tuần.)
As I said/mentioned earlier,.... (Như tôi đã nói/nhắc đến trước đó….)
High school students always stay up late to accomplish dozens of homework assignments. (Học sinh trung học phổ thông thường thức muộn để hoàn thành hàng tá bài tập về nhà.)
Many young people prefer watching movies in the theater late at night. (Rất nhiều bạn trẻ thích xem phim rạp lúc cuối ngày.)
They last visited their school in April. (Họ về thăm trường lần gần nhất vào tháng 4.)
Đứng trước động từ hoặc tính từ; đứng sau động từ tobe; dùng trong câu phủ định nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc không hài lòng.
Chú ý trong ví dụ trên, “still” có thể đứng trước động từ “tobe” với ý nghĩa nhấn mạnh.
Luckily, many people are still alive after the earthquake. (Thật may thay, rất nhiều người vẫn còn sống sau trận động đất.)
It’s almost late at night, but I still have not received my test results. (Đã gần như đêm muộn nhưng tôi vẫn chưa nhận được kết quả bài thi của mình.)
Thường đứng trước tính từ hoặc động từ (đặc biệt các động từ phân từ như called và known).
Đứng trước động từ, đầu câu hoặc cuối câu.
I eventually learned how to deal with stress. (Tôi cuối cùng cũng học được cách đối phó với căng thẳng.)
Các trạng từ miêu tả khoảng thời gian thường được dùng ở thì hiện tại hoàn thành.
Đứng ở đầu câu (với mục đích nhấn mạnh khoảng thời gian) và cuối câu.*Chú ý khi dùng trong thì tương lai, “for” có thể được lược bỏ.
For six years, he has lived with his wife. (Đã 6 năm rồi, anh ấy sống với vợ của mình.)
Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu; thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành
Since last year we have not gone to the theater. (Kể từ năm ngoái chúng tôi vẫn chưa đến rạp phim.)
Đứng ở đầu hoặc cuối câu; dùng trong thì quá khứ đơn.
Twenty years ago, there was no Internet in Vietnam. (Hai mươi năm trước, ở Việt Nam không có Internet.)
She has been training with the leader all day. (Cô ấy đào tạo với trưởng nhóm cả ngày.)
I worked in this company from 2019 to 2020. (Tôi đã làm việc ở công ty này từ 2019 đến 2020.)
By this time next week, I will be visiting Sapa. (Vào giờ này tuần tới, tôi đang chơi ở Sapa.)
Till/Until/Not….until + mốc thời gian/mệnh đề/ địa điểm/ danh từ
Until now she has not gotten vaccinated. (Cho đến tận bây giờ cô ấy vẫn chưa được tiêm vắc xin.)
During his entire life, he has not treated anyone badly. (Trong cả cuộc đời của anh ấy, anh ấy chưa từng đối xử tệ với ai.)
In four weeks, I can finish a book. (Trong 4 tuần, tôi có thể đọc xong một cuốn sách.)
Throughout her first term, she stayed up late. (Trong suốt kỳ học đầu tiên, cô ấy thức khuya.)
I cannot stand living without goals anymore/any longer. (Tôi không thể chịu đựng được việc sống mà không có mục đích nữa.)
Đứng sau động từ tobe và trước động từ khác
They are no longer in a relationship. (Họ đã không còn ở bên nhau.)
Ví dụ: Firstly, you need to fill your personal information in the form. (Đầu tiên, bạn cần điền thông tin cá nhân vào tờ đơn.)
Các từ miêu tả trình tự (không có hậu tố “ly”):
Vị trí: Đứng trước hoặc sau động từ
Ví dụ: We first met each other in a cafe. (Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở một quán cà phê.)
Trạng từ Thời gian “yet” thường được sử dụng trong câu nghi vấn hoặc phủ định với vị trí cuối câu hoặc giữa “not” và động từ chính.
Ví dụ: Have you done your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
Bên cạnh đó, “yet” còn đứng sau trợ động từ (auxiliary verbs) và trước động từ chính trong câu khẳng định để nói về một khả năng trong tương lai.
Ví dụ: Things could yet improve in this area. (Mọi thứ vẫn có thể sẽ cải thiện hơn ở khu vực này.)
Trạng từ Thời gian “still” mô tả trạng thái đang tiếp tục xảy ra của một hành động, sự việc. Vị trí của trạng từ này có thể là ngay trước động từ chính trong câu hỏi, ngay trước “not” trong câu phủ định hoặc sau trợ động từ trong câu khẳng định.
Ví dụ: Is she still working as the Marketing Manager of that company? (Chị ấy vẫn đang là Quản lý Marketing của công ty đó à?)
Trạng từ “still” còn có thể được dùng với động từ khiếm khuyết (modal verbs) như may, might, can hay could nhằm diễn tả một khả năng trong quá khứ mà có thể xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này, “still” và “yet” có thể thay thế lẫn nhau dù “yet” mang sắc thái trang trọng hơn. Các ví dụ sau tương tự như ví dụ với “yet”:
Things could still improve in this area.
They may still take out a loan.
We might still be able to make a deal with them.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ thời gian: định nghĩa và cách sử dụng từng loại. Hy vọng người học có thể áp dụng khi sử dụng tiếng Anh.
Với sự tiến bộ của công nghệ, việc quản lý nguồn nhân lực đã có những thay đổi đáng kể trong những năm gần đây.
Mặc dù các chuyên gia nhân sự tập trung chủ yếu vào khía cạnh con người khi điều hành doanh nghiệp nhưng họ ngày càng phụ thuộc vào công nghệ.
58% doanh nghiệp sử dụng công nghệ nhân sự để tìm kiếm, thu hút và giữ chân nhân tài hàng đầu . Báo cáo cũng chỉ ra rằng 74% công ty có kế hoạch tăng chi tiêu cho công nghệ nhân sự.
Nhưng tại sao các doanh nghiệp lại đầu tư vào công nghệ nhân sự, cụ thể là phân tích nhân sự? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận chính xác điều này.